Có 2 kết quả:

霉浆菌肺炎 méi jiāng jūn fèi yán ㄇㄟˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣ ㄈㄟˋ ㄧㄢˊ黴漿菌肺炎 méi jiāng jūn fèi yán ㄇㄟˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣ ㄈㄟˋ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mycoplasma pneumonia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mycoplasma pneumonia

Bình luận 0